Có 2 kết quả:

明月清風 míng yuè qīng fēng ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄥ明月清风 míng yuè qīng fēng ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 清風明月|清风明月[qing1 feng1 ming2 yue4]

Từ điển Trung-Anh

see 清風明月|清风明月[qing1 feng1 ming2 yue4]